Có 2 kết quả:
巡回演出 xún huí yǎn chū ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄟˊ ㄧㄢˇ ㄔㄨ • 巡迴演出 xún huí yǎn chū ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄟˊ ㄧㄢˇ ㄔㄨ
xún huí yǎn chū ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄟˊ ㄧㄢˇ ㄔㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (theater etc) to tour
(2) to be on tour
(3) to give itinerant performances
(2) to be on tour
(3) to give itinerant performances
Bình luận 0
xún huí yǎn chū ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄟˊ ㄧㄢˇ ㄔㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (theater etc) to tour
(2) to be on tour
(3) to give itinerant performances
(2) to be on tour
(3) to give itinerant performances
Bình luận 0